STT
|
Tên doanh nghiệp
|
Số
|
Tổng số
|
|
1
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ BAZA
|
9174, 1365, 9159, 9385, 9135, 9310, 1025
|
7
|
|
2
|
Công ty cổ phần truyền thông quốc tế INCOM
|
6089, 6189, 6289, 6389, 6589, 6689, 6789
|
7
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Bạch Minh
|
9686, 1506, 9282, 9022, 1046, 9166, 1043
|
7
|
|
4
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ INET
|
9318, 9316, 9169, 9163, 5270
|
5
|
|
5
|
Công ty Cổ phần truyền thông Thái Phú
|
8357, 8557, 8057, 8257
|
4
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Thông Minh
|
6051, 6251, 6351
|
3
|
|
7
|
Công ty Cổ phần Truyền thông IRIS
|
1516, 6067, 6167
|
3
|
|
8
|
Công ty cổ phần SMT GLOBAL
|
8518, 8838, 9938
|
3
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Phát triển thương mại và dịch vụ Bảo Phát
|
8048, 8548
|
2
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Stech Việt Nam
|
1597, 5104
|
2
|
|
11
|
Công ty TNHH Sáng tạo Đa phương tiện
|
7733, 7933
|
2
|
|
12
|
Công ty TNHH Viễn thông Đại Nguyên
|
9688
|
1
|
|
13
|
Công ty cổ phần phong phú Sắc Việt
|
9599
|
1
|
|
14
|
Công ty cổ phần truyền thông Bản Việt
|
1286
|
1
|
|
15
|
Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội
|
8181
|
1
|
|
16
|
Công ty cổ phần thương mại Yolo Việt Nam
|
6021
|
1
|
|
17
|
Công ty Cổ phần Truyền thông Sand Việt Nam
|
9443
|
1
|
|
18
|
Công ty cổ phần Eduglobal Việt Nam
|
9288
|
1
|
|
19
|
Công ty cổ phần truyền thông Nguyên Hà
|
8055
|
1
|
|
20
|
Công ty Cổ phần dịch vụ truyền thông Skynet
|
6393
|
1
|
|
21
|
Công ty TNHH công nghệ và dịch vụ truyền thông-2FMEDIA
|
1057, 9882, 9305, 9019, 9298
|
5
|
|
22
|
Công ty cổ phần dịch vụ và Viễn thông Nam Việt
|
9395, 6095, 6195, 6395, 6595
|
5
|
|
23
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Kỹ thuật VTECH
|
1340, 1023
|
2
|
|
24
|
Công ty Cổ phần Truyền thông ET Việt Nam
|
9218, 1094
|
2
|
|
25
|
Công ty TNHH Bốn mùa media Hà Nội
|
1056, 9633
|
2
|
|
26
|
Công ty TNHH Truyền thông NCT
|
9099
|
1
|
|
26
|
Công ty TNHH VINVAS Việt Nam
|
9356, 6956
|
2
|
|
27
|
Công ty TNHH đầu tư và thương mại Vĩnh Hưng
|
9525
|
1
|
|
27
|
Công ty cổ phần dịch vụ truyền thông An Bình Phát
|
6031
|
1
|
|
28
|
Công ty TNHH Viễn thông AP
|
8774
|
1
|
|
29
|
Công ty TNHH đào tạo và phát triển nguồn nhân lực Trí Việt
|
9419
|
1
|
|
30
|
Công ty cổ phần viễn thông Tinh Vân
|
9589
|
1
|
|
31
|
Công ty cổ phần dịch vụ di động thế hệ mới
|
9567
|
1
|
|
32
|
Công ty TNHH ứng dụng giải pháp số đại dương
|
9535
|
1
|
|
33
|
Công ty cổ phần công nghệ và truyền thông quốc tế VHD
|
9623
|
1
|
|
34
|
Công ty TNHH V NGUYỄN
|
1911
|
1
|
|
35
|
Công ty cổ phần dịch vụ HT Việt Nam
|
6636
|
1
|
|
36
|
Công ty Cổ phần MACRO KIOSK
|
7987
|
1
|
|
37
|
Công ty cổ phần Trái thị vàng
|
1067
|
1
|
|
38
|
Công ty TNHH VINAWAN Việt Nam
|
9538
|
1
|
|
39
|
Công ty TNHH công nghệ và dịch vụ viễn thông Vimotech
|
1066
|
1
|
|
40
|
Công ty Cổ phần giải pháp công nghệ Ngân Hàng
|
7706
|
1
|
|
41
|
Công ty Cổ phần công nghệ Mobifone Toàn cầu
|
1268, 1255, 9346, 9055, 9226, 9030, 32665, 9077, 9036, 1189, 1368, 9337, 1256
|
13
|
|
42
|
Công ty Cổ phần Công nghệ tin học và truyền thông ITECH
|
8086, 8186, 8286, 8386, 8586, 8686, 8786
|
7
|
|
43
|
Công ty Cổ phần VTC Dịch vụ di động
|
8030, 8130, 8330, 8530, 8730
|
5
|
|
44
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ GHD
|
5226, 9808, 1033, 1044
|
4
|
|
45
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Bưu Điện
|
9967, 1055, 1075
|
3
|
|
46
|
Công ty TNHH Minh Phúc
|
9138, 5021
|
2
|
|
47
|
Công ty Cổ phần Truyền thông Ngôi sao
|
8770, 8170
|
2
|
|
48
|
Công ty TNHH truyền thông giải trí Trang Kim
|
9433, 1359
|
2
|
|
49
|
Công ty cổ phần MOBICAST
|
5595, 5596
|
2
|
|
50
|
Công ty Cổ phần Truyền thông Ngọc Linh
|
7000, 7300
|
2
|
|
51
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Di động Việt Nam VNN Media
|
8735, 7786
|
2
|
|
52
|
Công ty cổ phần dịch vụ y tế điện tử
|
1415
|
1
|
|
53
|
Công ty cổ phần Smart Telecom Việt Nam
|
9665
|
1
|
|
54
|
Công ty cổ phần viễn thông VTC
|
9109
|
1
|
|
55
|
Công ty cổ phần công nghệ viễn thông HD
|
9011
|
1
|
|
56
|
Công ty Cổ phần Mobicom Việt Nam
|
9768
|
1
|
|
57
|
Công ty Cổ phần CKV Hà Nội
|
9859
|
1
|
|
58
|
Công ty cổ phần đầu tư Vega Fintech
|
9069
|
1
|
|
59
|
Công ty cổ phần công nghệ và truyền thông ATC Việt Nam
|
9532
|
1
|
|
60
|
Báo Vietnamnet
|
1997
|
1
|
|
61
|
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội
|
8062, 8362, 8662, 8962, 6000, 5055, 5155, 5955, 5855, 9118, 1001, 5188, 1098, 1000, 1198, 33888, 5398, 1298, 9568, 5788, 5888, 1322, 1331, 1498, 1798, 1898, 8000, 5898, 9126, 5298, 5515, 5688, 1998, 5498, 9150, 9018, 5186, 5001, 1600, 5488, 9168, 9798, 5388, 5566, 5798, 1698, 5655, 9981, 5698, 5998, 9268, 9598, 5136, 1699, 5288, 1715, 9545, 1108, 1601, 9093, 1060, 1228, 1229, 1588, 1718, 1788, 1828, 5062, 5211, 5282, 9002, 9062, 9107, 9508, 9708, 9528, 9548, 9578, 9718, 9728, 9738, 9748, 9758, 9778
|
84
|
|
62
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Truyền thông VIETNAMNET ICOM
|
1223, 1538, 1077, 1092, 9899, 9141, 9368, 9158, 9185, 9209, 9336, 9038, 1079
|
13
|
|
63
|
Công ty Cổ phần phát triển kinh doanh và truyền thông Việt
|
6142, 6342, 6542, 6742
|
4
|
|
64
|
Công ty Cổ phần Công nghệ thông tin và truyền thông Toàn Cầu
|
8060, 8260, 8360
|
3
|
|
65
|
Công ty Cổ phần VIDIGI
|
9777, 9412, 9369
|
3
|
|
|
|
|
66
|
Công ty TNHH Giải trí Phương Nam
|
7050, 7250, 7350
|
3
|
|
|
67
|
Công ty cổ phần Công nghệ Truyền thông XMEDIA
|
1522, 9028, 9365
|
3
|
|
|
|
|
68
|
Công ty cổ phần truyền thông Tân Hà
|
1034, 6747
|
2
|
|
|
|
69
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Hoa Vĩ
|
9558, 9048
|
2
|
|
|
70
|
Công ty Cổ phần Công Chúng
|
9367, 9074
|
2
|
|
|
|
71
|
Công ty Cổ phần Centech Interactive
|
9340, 8708
|
2
|
|
|
|
72
|
Công ty Cổ phần Thể thao Toàn cầu
|
7125, 7725
|
2
|
|
|
73
|
Công ty TNHH Delta Digital Việt Nam
|
9046
|
1
|
|
|
74
|
Công ty TNHH hãng phim Việt
|
9901
|
1
|
|
|
75
|
Công ty cổ phần công nghệ và truyền thông Vnlink
|
1239
|
1
|
|
|
76
|
Công ty TNHH giải pháp viễn thông Việt
|
9625
|
1
|
|
|
77
|
Công ty cổ phần công nghệ và giải pháp Thế hệ mới
|
1035
|
1
|
|
|
78
|
Công ty Cổ phần Next Media
|
9886
|
1
|
|
|
79
|
Công ty Cổ phần Truyền thông Xin Chào
|
9833
|
1
|
|
|
80
|
Công ty TNHH viễn thông và truyền thông HTC
|
6135
|
1
|
|
|
81
|
Công ty Cổ phần Inet
|
8085, 8185, 8285, 8385, 8485, 8585, 8685, 8785
|
8
|
|
|
82
|
CÔNG TY CỔ PHẦN M - MOBILE
|
5060, 9334, 9379, 9468, 9466, 1518, 1042
|
7
|
|
|
83
|
Công ty TNHH Cung cấp giải pháp Dịch vụ giá trị gia tăng
|
9951, 9297, 1501, 1523, 1548, 9208, 6980
|
7
|
|
|
84
|
Công ty TNHH Truyền thông AT
|
8073, 8173, 8273, 8373, 8573
|
5
|
|
|
85
|
Công ty TNHH Mobile Asia Việt Nam
|
7592, 7692, 7792, 7992
|
4
|
|
|
86
|
Công ty Cổ phần Truyền thông và Công nghệ Ditech
|
9024, 9386, 9355
|
3
|
|
|
87
|
Công ty Cổ phần Truyền thông và Nội dung số Thiên Ngân
|
8037, 8137, 8737
|
3
|
|
|
88
|
Công ty TNHH Dịch vụ và truyền thông Ánh Dương
|
1568, 1063
|
2
|
|
|
89
|
Công ty cổ phần công nghệ và truyền thông số LTA
|
1589, 1032
|
2
|
|
|
90
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ Thành Đạt
|
1051, 1052
|
2
|
|
|
91
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ số MC
|
6244, 6344
|
2
|
|
|
92
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và chuyển giao công nghệ Thuận phát
|
9180
|
1
|
|
|
93
|
Công ty cổ phần Phát triển đầu tư phần mềm và nội dung số Việt Nam
|
9350
|
1
|
|
|
94
|
Công ty Cổ phần Truyền thông Tre Việt
|
7778
|
1
|
|
|
95
|
Công ty Cổ phần Truyền thông và nội dung số Toàn Cầu
|
5054
|
1
|
|
|
96
|
Công ty Cổ phần phát triển nội dung số Phương Bắc
|
8023
|
1
|
|
|
97
|
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển thương mại Gia Huy
|
9311
|
1
|
|
|
98
|
Công ty TNHH Viễn thông Hà My
|
8751
|
1
|
|
|
99
|
Công ty TNHH giải trí và truyền thông online Việt Nam
|
5108
|
1
|
|
|
100
|
Công ty cổ phần Thời gian số
|
6078
|
1
|
|
|
101
|
Công ty TNHH Truyền thông Hồ Huy
|
9855, 9965, 9198, 9982, 9085
|
5
|
|
|
102
|
Công ty Cổ phần Phát triển Phần mềm Chiến Thắng
|
8089, 8189, 8389, 8589
|
4
|
|
|
103
|
Công ty Cổ phần Thương mại Công nghệ viễn thông và thông tin Hoàng Lê
|
8225, 8125, 8725
|
3
|
|
|
104
|
Công ty cổ phần không gian mạng Việt Nam
|
1317, 1582, 9596
|
3
|
|
|
105
|
Công ty cổ phần giải pháp viễn thông Celltech Việt Nam
|
9913, 9923
|
2
|
|
|
106
|
Công ty cổ phần Home Cooking Group
|
8244, 8344
|
2
|
|
|
107
|
Công ty cổ phần phát triển phần mềm và giải pháp tích hợp XTEL
|
9322, 9776
|
2
|
|
|
108
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ thương mại Thông minh
|
7053, 7353
|
2
|
|
|
109
|
Công ty cổ phần phần mềm và truyền thông Bảo Phát
|
8505
|
1
|
|
|
110
|
Công ty Cổ phần Phát triển Truyền thông Quảng cáo MAC Việt Nam
|
9656
|
1
|
|
|
111
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Truyền thông Hồng Phát
|
8504
|
1
|
|
|
112
|
Công ty cổ phần SAM Hà Nội
|
7721
|
1
|
|
|
113
|
Công ty cổ phần khai thác và phân tích dữ liệu CIC
|
9125
|
1
|
|
|
114
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Thiết bị TVN Việt Nam
|
8064
|
1
|
|
|
115
|
Công ty cổ phần dịch vụ thương mại điện tử EONE Việt Nam
|
22268
|
1
|
|
|
116
|
Công ty Cổ phần viễn thông Đông Dương Telecom
|
8968
|
1
|
|
|
117
|
Công ty TNHH Công nghệ và Dịch vụ B.A.Y
|
9100
|
1
|
|
|
118
|
Công ty cổ phần giải pháp số một
|
6156
|
1
|
|
|
119
|
Công ty TNHH viễn thông Gia Phát Thịnh
|
6734
|
1
|
|
|
120
|
Công ty TNHH truyền thông và công nghệ Sky-Tech
|
1236
|
1
|
|
|
121
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG CTC
|
8036, 8136, 8236, 8336, 8436, 8536, 8636, 8736
|
8
|
|
|
122
|
Công ty Cổ phần Truyền thông Dịch vụ số
|
7039, 7139, 7239, 7339, 7539, 7639, 7739
|
7
|
|
|
123
|
Công ty Cổ phần Viễn thông -Tin học Bưu Điện
|
9939, 9959, 9969, 1525, 1531
|
5
|
|
|
124
|
Công ty Cổ phần Truyền thông GAPIT
|
8069, 8169, 8369, 8569
|
4
|
|
|
125
|
Công ty Cổ phần Mobi-One
|
9286, 9399, 9469, 9638
|
4
|
|
|
126
|
Công ty cổ phần truyền thông và dịch vụ đa phương tiện Vietnet
|
6732, 6791, 7775, 6750
|
4
|
|
|
127
|
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Truyền thông Hoàng Gia
|
9328, 1013, 9347
|
3
|
|
|
128
|
Công ty cổ phần giải pháp thời tiết WeatherPlus
|
1595, 1095
|
2
|
|
|
129
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Giải pháp di động S4M
|
5011, 9772
|
2
|
|
|
130
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VNG
|
6869, 6969
|
2
|
|
|
131
|
Công ty TNHH truyền thông Vega
|
9829, 1070
|
2
|
|
|
132
|
Công ty Cổ phần thương mại và phát triển Ngôi Sao Mới
|
7082, 7282
|
2
|
|
|
133
|
Công ty Cổ phần tư vấn và giải pháp công nghệ ISERVICE
|
9184, 6010
|
2
|
|
|
134
|
Công ty Cổ phần Truyền thông FLK
|
9860
|
1
|
|
|
135
|
Công ty TNHH công nghệ và dịch vụ viễn thông Mặt Trời
|
9868
|
1
|
|
|
136
|
Công ty Cổ phần Truyền thông VNNPLUS
|
9212
|
1
|
|
|
137
|
Công ty Cổ phần viễn thông Hà Nội
|
9539
|
1
|
|
|
138
|
Công ty cổ phần công nghệ cao và truyền thông số ADFILEX
|
9332
|
1
|
|
|
139
|
Công ty cổ phần truyền thông H2T Việt Nam
|
6771
|
1
|
|
|
140
|
Công ty Cổ phần Giải pháp di động Thông Minh
|
1356
|
1
|
|
|
141
|
Công ty Cổ phần dịch vụ Kỹ thuật MobiFone
|
9388, 9381, 9515, 9516, 9096, 9076, 9015, 9632, 9637, 9630, 9356, 9357, 9258, 9259, 9086, 9026
|
16
|
|
|
142
|
Công ty cổ phần công nghệ và truyền thông biển xanh
|
9312, 9964, 8077, 8177, 8277, 8377, 8477, 8577, 8677, 8777, 8977
|
11
|
|
|
143
|
Công ty Cổ phần Công nghệ và Dịch vụ IMEDIA
|
8976, 9170, 9411, 9186, 9128
|
5
|
|
|
144
|
Công ty TNHH Dịch vụ Viễn thông TMS
|
9255, 9299, 9799
|
3
|
|
|
145
|
Công ty Cổ phần Viễn thông di động
|
6020, 6120, 6320
|
3
|
|
|
146
|
Công ty TNHH Công nghệ Truyền thông VMGPLUS
|
9239, 9989
|
2
|
|
|
147
|
Công ty Cổ phần NetIT
|
9636, 9172
|
2
|
|
|
148
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Bắc Thủ Đô
|
9936, 9526
|
2
|
|
|
149
|
Công ty Cổ phần dịch vụ nội dung KUMI Việt Nam
|
8046, 8146
|
2
|
|
|
150
|
Công ty Cổ phần AEG
|
7105, 7505
|
2
|
|
|
151
|
Công ty TNHH Truyền thông Đa phương tiện dịch vụ cuộc sống
|
7038, 7138
|
2
|
|
|
152
|
Công ty TNHH công nghệ và truyền thông Bình Minh
|
9523, 9522
|
2
|
|
|
153
|
Công ty Cổ phần truyền thông HQH
|
7020, 7120
|
2
|
|
|
154
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TRIP
|
6905, 6705
|
2
|
|
|
155
|
Công ty cổ phần phần mềm và truyền thông TTD Việt Nam
|
7540
|
1
|
|
|
156
|
Công ty cổ phần truyền thông Smart Tech
|
9635
|
1
|
|
|
157
|
Công ty TNHH giải trí trực tuyến Truyền thông Việt
|
6079
|
1
|
|
|
158
|
Công ty TNHH Viễn thông An Thịnh Vượng
|
8027
|
1
|
|
|
159
|
Công ty TNHH Dịch vụ Viễn thông BYS
|
5657
|
1
|
|
|
160
|
Công ty Cổ phần Truyền thông Thương mại An Lạc
|
1563
|
1
|
|
|
161
|
Tổng công ty dịch vụ viễn thông
|
8088, 8188, 8288, 8388, 8488, 8588, 8688, 8788, 8083, 8183, 8283, 8383, 8583, 8783, 1541, 1397, 1392, 1395, 1398, 1542, 9409, 1396, 1543, 1544, 1547, 1558, 1393, 1714, 1559, 1394, 1574, 1369, 1399, 1391, 1028, 9195
|
36
|
|
|
162
|
Công ty Cổ phần Truyền thông Đa phương tiện Thủ Đô
|
9343, 5291, 9088, 9112, 9116, 6068, 9822, 9110, 9262, 6194, 6394, 6594, 6694, 6794
|
14
|
|
|
163
|
Công ty Cổ phần Mua bán Trực tuyến giá thấp
|
9348, 1590, 6159, 6259, 6359
|
5
|
|
|
164
|
Công ty Cổ phần Thông tin và Truyền thông
|
8039, 8139, 8339
|
3
|
|
|
165
|
Công ty cổ phần công nghệ truyền thông Tân Phong
|
9102, 9359, 9155
|
3
|
|
|
166
|
Công ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông VOD Quốc tế
|
9061, 9422
|
2
|
|
|
167
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ phần mềm và nội dung số Việt Nam
|
9654, 9872
|
2
|
|
|
168
|
Công ty cổ phần phát triển Nam Việt
|
7211, 7311
|
2
|
|
|
169
|
Công ty cổ phần đầu tư công nghệ Toàn cầu Xglobal Việt Nam
|
9579, 9679
|
2
|
|
|
170
|
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển H2H Việt Nam
|
6713
|
1
|
|
|
171
|
Công ty cổ phần công nghệ Newwind Việt Nam
|
9639
|
1
|
|
|
172
|
Công ty Cổ phần dịch vụ và truyền thông công nghệ cao HTSG
|
9876
|
1
|
|
|
173
|
Công ty Cổ phần Truyền thông DCC
|
6052
|
1
|
|
|
174
|
Công ty TNHH Công nghệ và truyền thông Khang
|
1561
|
1
|
|
|
175
|
Công ty Cổ phần nội dung số Minh Cường
|
6790
|
1
|
|
|
176
|
Công ty TNHH giải pháp nội dung thông minh
|
9629
|
1
|
|
|
177
|
Công ty TNHH Thương mại Công nghệ Thanh Bình
|
9788
|
1
|
|
|
178
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Ngọc Vinh
|
1526
|
1
|
|
|
179
|
Công ty TNHH Truyền hình cáp Saigontourist
|
9885
|
1
|
|
|
180
|
Công ty TNHH AC Hà Nội Entertaiment
|
9828
|
1
|
|
|
181
|
Công ty cổ phần Vano
|
5899, 9755, 9766, 5799, 6899, 1556, 1048, 1009
|
8
|
|
|
182
|
Công ty cổ phần K-MEDIA
|
9928, 1024, 1500, 9769, 9839
|
5
|
|
|
183
|
Công ty cổ phần công nghiệp và truyền thông Việt Nam
|
6262, 6062, 6562, 6762
|
4
|
|
|
184
|
Công ty cổ phần công nghệ và truyền thông di động xanh
|
9506, 9857, 9905, 9075
|
4
|
|
|
185
|
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển Công nghệ Việt Nam IDTV
|
6001, 6101, 6501, 6701
|
4
|
|
|
186
|
Công ty Cổ phần VNNET
|
8332, 8532, 8732
|
3
|
|
|
187
|
Công ty TNHH Truyền thông T&Q
|
6741, 6941
|
2
|
|
|
188
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và Công nghệ thông tin Việt Nam
|
8018, 8128
|
2
|
|
|
189
|
Công ty cổ phần sáng tạo đa phương tiện Sao Khuê
|
9273, 9800
|
2
|
|
|
190
|
Công ty cổ phần viễn thông ASIM
|
1089
|
1
|
|
|
191
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ & viễn thông Thành Nhân
|
9893
|
1
|
|
|
192
|
Công ty cổ phần Ontel
|
9240
|
1
|
|
|
193
|
Công ty cổ phần công nghệ MMO Việt nam
|
1866
|
1
|
|
|
194
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ HTA Hà Nội
|
6018
|
1
|
|
|
195
|
Công ty TNHH NANOVA
|
9856
|
1
|
|
|
196
|
Công ty TNHH công nghệ Aladin
|
1269
|
1
|
|
|
197
|
Công ty cổ phần đầu tư Microtech Việt Nam
|
8765
|
1
|
|
|
198
|
Công ty cổ phần truyền thông và giải pháp số Việt Nam
|
9193
|
1
|
|
|
199
|
Công ty TNHH truyền thông SHB Việt Nam
|
9187
|
1
|
|
|
200
|
Công ty cổ phần công nghệ thông tin và truyền thông Green Earth Việt Nam
|
9627
|
1
|
|
|
201
|
Công ty Cổ phần Truyền thông VMG
|
9050, 9060, 1320, 1082, 8079, 8179, 8279, 8379, 8579, 8679, 8779, 8979
|
12
|
|
|
202
|
Công ty Cổ phần Giải pháp Thanh toán Việt Nam
|
8049, 8149, 8249, 8349, 8449, 8549, 8649, 8749
|
8
|
|
|
203
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ truyền thông Nam Việt
|
1579, 1353, 9200, 9911, 1039, 9144, 9033, 1029
|
8
|
|
|
204
|
Công ty cổ phần AMS
|
9971, 8145, 8245, 8345, 8545, 8645, 8745
|
7
|
|
|
205
|
Công ty Cổ phần Công nghệ phần mềm và nội dung số OSP
|
9013, 5110, 9148, 9410
|
4
|
|
|
206
|
Công ty Cổ phần truyền thông Nhật Quang
|
6022, 6522, 6622, 6722
|
4
|
|
|
207
|
Công ty Cổ phần Công nghệ và truyền thông số VietNet
|
1332, 5125, 1339, 1348
|
4
|
|
|
208
|
Công ty Cổ phần SmartViet Media
|
9064, 9031, 9308, 9309
|
4
|
|
|
209
|
Công ty TNHH Truyền thông & Công nghệ Tuấn Khôi
|
9256, 9890
|
2
|
|
|
210
|
Công ty Cổ phần Truyền thông Đa phương tiện VTQ Hà Nội
|
9655, 9682
|
2
|
|
|
211
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Thương mại điện tử quốc tế EBIS
|
6066, 6166
|
2
|
|
|
212
|
Công ty cổ phần công nghệ thông tin 3T
|
9698
|
1
|
|
|
213
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG HTC VIỆT NAM
|
7797
|
1
|
|
|
214
|
Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại và Dịch vụ Hoàng Minh Lâm
|
6727
|
1
|
|
|
215
|
Công ty Cổ phần Truyền thông và Công nghệ 3T Việt Nam
|
1318
|
1
|
|
|
216
|
Công ty TNHH Truyền thông di động Toàn cầu
|
9869
|
1
|
|
|
217
|
Công ty cổ phần dịch vụ thông tin di động miền bắc
|
9269
|
1
|
|
|
218
|
Công ty TNHH thương mại truyền thông BEC
|
1591
|
1
|
|
|
219
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Nông nghiệp Agritech
|
1045
|
1
|
|
|
220
|
Công ty cổ phần dịch vụ Goldmoon Media
|
9866
|
1
|
|
|
221
|
Công ty Cổ phần Không gian số
|
8067, 8167, 8267, 8367, 8567, 8767
|
6
|
|
|
222
|
Công ty Cổ phần Truyền thông, Quảng cáo Đa phương tiện
|
9204, 9242, 9313, 9988
|
4
|
|
|
223
|
Công ty cổ phần tập đoàn không gian số
|
8063, 8163, 8263, 8363
|
4
|
|
|
224
|
Công ty Cổ phần dịch vụ Truyền thông Việt
|
7073, 7273, 7373
|
3
|
|
|
225
|
Công ty TNHH công nghệ Đỉnh cao toàn cầu
|
1584, 9696, 1586
|
3
|
|
|
226
|
Công ty Cổ phần Nghe nhìn Toàn cầu
|
9382, 9196, 9072
|
3
|
|
|
227
|
Công ty TNHH MIU
|
6058, 6258, 8769
|
3
|
|
|
228
|
Công ty Cổ phần thương mại và công nghệ Vinaplus Việt Nam
|
7051, 7151
|
2
|
|
|
229
|
Công ty TNHH truyền thông Anh Đức
|
6088, 6788
|
2
|
|
|
230
|
Công ty Cổ phần Truyền thông Quả Chanh
|
9383, 1351
|
2
|
|
|
231
|
Công ty Cổ phần Nhất Vượng
|
9301, 1027
|
2
|
|
|
232
|
Công ty cổ phần Rate Plus
|
5866, 5699
|
2
|
|
|
233
|
Công ty Cổ phần phát triển Công nghệ Hà Thành
|
8909, 9133
|
2
|
|
|
234
|
Công ty cổ phần hạ tầng mạng HD
|
9628
|
1
|
|
|
235
|
Công ty TNHH Truyền thông Cổng Vàng
|
1554
|
1
|
|
|
236
|
Công ty cổ phần giáo dục và đào tạo A0
|
9533
|
1
|
|
|
237
|
Công ty Cổ phần Ứng dụng số Mobilecom
|
9162
|
1
|
|
|
238
|
Công ty TNHH SINET Việt Nam
|
7755
|
1
|
|
|
239
|
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Công nghệ điện tử viễn thông
|
9216
|
1
|
|
|
240
|
Công ty cổ phần WAKA
|
9502
|
1
|
|
|
241
|
Tổng công ty Truyền thông
|
9071, 9335, 1580, 1571, 1315, 1569, 1550, 9108, 9456, 9990, 1570, 9081, 1370, 1576, 1575, 1599, 1377, 1557, 9078, 1581, 1344, 1536, 1539, 9115, 1521, 1319, 9098, 9345, 1573, 9916, 1345, 9714, 1342, 1378, 1585, 9488, 1567, 1357, 1311, 1375, 1376, 9930, 9937, 9946, 9954, 9952, 9958, 1379, 1560, 1341, 9114, 9113, 9194, 9342, 9588, 1515, 8099, 9181
|
58
|
|
242
|
Công ty cổ phần dịch vụ gia tăng Mobifone
|
9001, 9003, 9006, 9007, 9005, 9070, 9065, 9129, 7989
|
9
|
|
243
|
Công ty Cổ phần Truyền thông Sông Sáng
|
9389, 9089, 6179, 1179, 1566
|
5
|
|
|
244
|
Công ty Cổ phần Viễn thông Tuổi Trẻ
|
9139, 5355, 9066, 1084
|
4
|
|
245
|
Công ty Cổ phần Skynet Việt Nam
|
5277, 9699, 8556
|
3
|
|
246
|
Công ty cổ phần 19
|
9619, 9319
|
2
|
|
|
247
|
Công ty cổ phần truyền thông Zeus Việt Nam
|
1064, 1097
|
2
|
|
|
248
|
Công ty cổ phần dịch vụ viễn thông DTH
|
6868, 7979
|
2
|
|
|
249
|
Công ty TNHH Công nghệ và Nội dung số 4G
|
9338
|
1
|
|
|
250
|
Công ty TNHH Quang Nhật
|
9789
|
1
|
|
|
251
|
Công ty cổ phần truyền thông số THL
|
9622
|
1
|
|
|
252
|
Công ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Sáng tạo trẻ
|
9058
|
1
|
|
|
253
|
Công ty TNHH truyền thông và công nghệ Ebuzz Việt Nam
|
6014
|
1
|
|
|
254
|
Công ty Cổ phần Nội dung số T&G Hà Nội
|
7070
|
1
|
|
|
255
|
Công ty cổ phần thương mại và truyền thông HTC
|
6125
|
1
|
|
|
256
|
Công ty cổ phần công nghệ và truyền thông Tam Nhất
|
9067
|
1
|
|
|
257
|
Công ty Cổ phần Công nghệ và Dịch vụ TST
|
9012
|
1
|
|
|
258
|
Công ty cổ phần 1.19
|
1196
|
1
|
|
|
259
|
Công ty cổ phần dịch vụ công nghệ Ecolife
|
9370
|
1
|
|
|
260
|
Công ty cổ phần viễn thông tin học Việt nam
|
6153
|
1
|
|
|
261
|
Tổng công ty Viễn thông Mobifone
|
9039, 9025, 9245, 9230, 9231, 9247, 9233, 9234, 9225, 9084, 9199, 9178, 9280, 9034, 9079, 9314, 9220, 9017, 9398, 9179, 9041, 9223, 9278, 9151, 9378, 9252, 9154, 9177, 9232, 9289, 9283, 9210, 9396, 9279, 9237, 9394, 9023, 9293, 9235, 9250, 9032, 9143, 9215, 9285, 9390, 9238, 9222, 9284, 9207, 1549, 9327, 9091, 9241, 9227, 9228, 9276, 9224, 9156, 9145, 9417, 9132, 9217, 9363, 9236, 9811, 8135
|
66
|
|
262
|
Công ty TNHH MTV Viễn thông quốc tế FPT
|
8100, 8200, 8300, 8400, 8500, 8600, 8700, 8066
|
8
|
|
|
263
|
Công ty cổ phần viễn thông Đại Tâm Phát
|
9420, 9896, 9302, 9926, 9677, 9819
|
6
|
|
|
264
|
Công ty Cổ phần Phát triển Phần mềm và Dịch vụ di động
|
9957, 8050, 8150, 8250
|
4
|
|
|
|
265
|
Công ty cổ phần Truyền thông giải trí kết nối Việt
|
1358, 9697, 9325
|
3
|
|
|
266
|
Công ty TNHH Truyền thông Song Phát
|
9176, 9027, 9929
|
3
|
|
|
267
|
Công ty cổ phần TBG
|
9569, 9566
|
2
|
|
|
268
|
Công ty TNHH công nghệ truyền thông Việt Hùng
|
9097
|
1
|
|
|
269
|
Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Á Châu
|
1352
|
1
|
|
|
270
|
Công ty cổ phần công nghệ và nội dung số Phú Thành
|
1386
|
1
|
|
|
271
|
Công ty cổ phần ONDK
|
7716
|
1
|
|
|
272
|
Công ty cổ phần MOBIZ
|
9968
|
1
|
|
|
273
|
Công ty TNHH dịch vụ ứng dụng di động Thăng Long
|
5160
|
1
|
|
|
274
|
Công ty TNHH Điện tử - Tin học Hoàng Phát
|
8094
|
1
|
|
|
275
|
Công ty TNHH công nghệ và sản phẩm Tiên Tiến
|
6134
|
1
|
|
|
276
|
Công ty cổ phần Cát Tiên Sa Play
|
1065
|
1
|
|
|
277
|
Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Dịch vụ Trường Thịnh
|
9157
|
1
|
|
|
278
|
Công ty TNHH viễn thông DCC
|
9585
|
1
|
|
|
279
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Gmedia
|
9832
|
1
|
|
|
280
|
Công ty cổ phần truyền thông Toàn Thắng
|
7718
|
1
|
|
|
281
|
Công ty Cổ phần truyền thông S.E.C.O.M
|
8010, 8110, 8210, 8310, 8510, 8710
|
6
|
|
|
282
|
Công ty Cổ phần truyền thông HDC Việt Nam
|
8012, 8112, 8212, 8512, 8712
|
5
|
|
|
283
|
Công ty Cổ phần Truyền thông Phong Thủy
|
8041, 8541, 8741
|
3
|
|
|
284
|
Công ty Cổ phần Truyền thông VHD Việt Nam
|
9164, 9173
|
2
|
|
|
285
|
Công ty cổ phần giải trí số Ngân Hà
|
7709, 8733
|
2
|
|
|
286
|
Công ty cổ phần đầu tư BIGGOLD Việt Nam
|
1355, 9489
|
2
|
|
|
287
|
Công ty TNHH Đầu tư Quang Minh Invest
|
9689, 9878
|
2
|
|
|
288
|
Công ty Cổ phần ELCOMPLUS
|
9063, 9979
|
2
|
|
|
289
|
Công ty Cổ phần Adon Việt Nam
|
5293, 5658
|
2
|
|
|
290
|
Công ty cổ phần dịch vụ thông tin Việt Nam
|
6023
|
1
|
|
|
291
|
Công ty TNHH Quảng cáo - Tư vấn- Tổ chức biểu diễn Cát Tiên Sa
|
9556
|
1
|
|
|
292
|
Trung tâm thông tin dịch vụ công Đà Nẵng
|
1099
|
1
|
|
|
293
|
Công ty cổ phần Viễn thông di động Vietnamobile
|
5092
|
1
|
|
|
294
|
Công ty cổ phần Ngôi sao đỏ
|
6030
|
1
|
|
|
295
|
Công ty cổ phần truyền thông Zigma
|
6076
|
1
|
|
|
296
|
Công ty Cổ phần Truyền thông Khởi Đầu Mới
|
9678
|
1
|
|
|
297
|
Công ty cổ phần công nghệ và dịch vụ ICT Việt Nam
|
1266
|
1
|
|
|
298
|
Công ty cổ phần truyền thông VMG Việt Nam
|
9326
|
1
|
|
|
299
|
Công ty cổ phần công nghệ và dịch vụ truyền hình Việt Nam
|
9056
|
1
|
|
|
300
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DTGROUP TOÀN CẦU
|
1030
|
1
|
|
|
301
|
Công ty Cổ phần phát triển công nghệ và tích hợp hệ thống Netpro
|
7181, 7781
|
2
|
|
|
302
|
Công ty Cổ phần Teranet
|
9947, 1050
|
2
|
|
|
303
|
Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Mobicom Á Châu
|
1349, 9373
|
2
|
|
|
304
|
Công ty TNHH Truyền thông đa phương tiện Ý tưởng di động
|
9188
|
1
|
|
|
305
|
Công ty cổ phần truyền thông và quảng cáo Ánh Dương
|
1054
|
1
|
|
|