|
Tên doanh nghiệp
|
Số
|
Tổng số
|
1
|
Công ty Cổ phần viễn thông FPT
|
190066CD, 190068CD, 190060CD, 190061CD, 190062CD, 190064CD, 190065CD, 190067CD, 190069CD, 1900636DEF, 1900633DEF, 1900638DEF
|
3.900
|
2
|
Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
|
190010CD, 190011CD, 190012CD, 190015CD, 190017CD, 19005454EF, 19005555EF, 19005612EF, 19005615EF, 19005712EF, 19005715EF, 19005858EF, 190018CD, 19005455EF, 19005656EF, 19005757EF, 19005888EF, 19005998EF, 19005588EF, 190019CD, 19005999EF
|
2.100
|
3
|
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội
|
190080CD, 190086CD, 190089CD, 190090CD, 190092CD, 190094CD, 19009669EF, 19009696EF, 19009868EF, 19009889EF, 19009898EF, 19009899EF, 19008866EF, 19008868EF, 19008886EF, 19008888EF, 19008666EF, 19008668EF, 19008686EF
|
1.900
|
4
|
Tổng Công ty Viễn thông Toàn Cầu
|
190000CD, 190001CD, 190002CD, 190003CD, 19000666EF, 19000668EF, 19000686EF, 19000688EF, 19000555EF, 19000777EF, 19000888EF, 19000999EF
|
1.200
|
5
|
Công ty Cổ phần viễn thông Đông Dương Telecom
|
190026CD, 190028CD, 19002929EF, 19002999EF, 19002525EF, 19002727EF, 19002772EF, 19002992EF
|
800
|
6
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bưu chính Viễn thông Sài gòn
|
190070CD, 190071CD, 190072CD, 190075751F, 190075752F, 190075753F, 190075755F, 190075756F, 190075757F, 190075758F, 190075759F, 190077990F, 190077991F, 190077992F, 190077993F, 190077994F, 190077996F, 190077997F, 190077998F, 190077999F, 190078990F, 190078991F, 190078995F, 190078996F, 190078997F, 190078998F, 190078999F, 190079990F, 190079991F, 190079993F, 190079994F, 190079996F, 190079997F, 190079998F, 190079999F
|
620
|
7
|
Công ty Cổ phần Hạ tầng viễn thông CMC
|
190020CD, 190021CD, 190022CD, 19002323EF, 19002324EF, 19002325EF
|
600
|
8
|
Công ty TNHH MTV Viễn thông số VTC
|
190030CD, 190031CD, 190032CD, 190033CD, 190034CD
|
500
|
9
|
Công ty Cổ phần viễn thông Hà Nội
|
190045CD, 190046CD, 190047CD, 19004000CD, 190041414F
|
410
|
10
|
Công ty cổ phần hạ tầng viễn thông số
|
19009999EF, 19009988EF, 19009966EF, 19009555EF
|
400
|