Giá cước và Khuyến mãi
Cập nhật ngày 18/12/2014 010:20 SA
Bảng giá cước gói Economy
Loại cước
|
Giá cước
|
Cước gọi:
|
Đồng/phút
|
Block 6s đầu
|
1s tiếp theo
|
Gọi nội mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1190
|
119
|
19,83
|
Gọi ngoại mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1390
|
139
|
23,16
|
Gọi tới đầu số 069
|
833
|
83,3
|
13,88
|
Gọi quốc tế (IDD/178, thuê bao vệ tinh)
|
Xem tại đây (Tab giá cước)
|
Gọi tới số máy dịch vụ VSAT
|
4.000 đ/phút (1 phút + 1 phút)
|
Cước nhắn tin:
|
SMS nội mạng trong nước
|
300 đ/ bản tin
|
SMS ngoại mạng trong nước
|
350 đ/ bản tin
|
SMS quốc tế
|
2.500 đ/ bản tin
|
Nhắn tin MMS
|
300 bản tin
|
Bảng giá cước gói Tomato
Loại cước
|
Giá cước
|
Cước gọi:
|
Đồng/phút
|
Block 6s đầu
|
1s tiếp theo
|
Gọi nội mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1590
|
159
|
26,5
|
Gọi ngoại mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1790
|
179
|
29,83
|
Gọi tới đầu số 069
|
1113
|
111,3
|
18,55
|
Gọi quốc tế (IDD/178, thuê bao vệ tinh):
|
Xem tại đây (Tab giá cước)
|
Gọi tới số máy dịch vụ VSAT
|
4.000/phút (1 phút + 1 phút)
|
Cước nhắn tin:
|
SMS nội mạng trong nước
|
200/ bản tin
|
SMS ngoại mạng trong nước
|
250/ bản tin
|
SMS quốc tế
|
2.500/ bản tin
|
Nhắn tin MMS
|
200/ bản tin
|
Bảng giá cước gói Student
Loại cước
|
Giá cước
|
Cước gọi:
|
Đồng/phút
|
Block 6s đầu
|
1s tiếp theo
|
Gọi nội mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1190
|
119
|
19,83
|
Gọi ngoại mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1390
|
139
|
23,16
|
Gọi tới đầu số 069
|
833
|
83,3
|
13,88
|
Gọi quốc tế (IDD/178, thuê bao vệ tinh):
|
Xem tại đây (Tab giá cước)
|
Gọi tới số máy dịch vụ VSAT
|
4.000 đ/phút (1 phút + 1 phút)
|
Cước nhắn tin:
|
SMS nội mạng trong nước
|
100 đ/ bản tin
|
SMS ngoại mạng trong nước
|
250 đ/ bản tin
|
SMS quốc tế
|
2.500 đ/ bản tin
|
Nhắn tin MMS
|
100 đ/ bản tin
|
Bảng giá cước gói Sea+
Loại cước
|
Giá cước (Đồng)
|
Cước gọi:
|
Đồng/phút
|
Block 6s đầu
|
1s tiếp theo
|
Gọi nội mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1590
|
159
|
26,5
|
Gọi ngoại mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1790
|
179
|
29,83
|
Gọi tới đầu số 069
|
1113
|
111,3
|
18,55
|
Gọi quốc tế (IDD/178, thuê bao vệ tinh):
|
Xem tại đây (Tab giá cước)
|
Gọi tới số máy dịch vụ VSAT
|
4.000/phút (1 phút + 1 phút)
|
Cước nhắn tin:
|
SMS nội mạng trong nước
|
200/ bản tin
|
SMS ngoại mạng trong nước
|
250/ bản tin
|
SMS quốc tế
|
2.500/ bản tin
|
Nhắn tin MMS
|
200 đ/ bản tin
|
Bảng giá cước gói Hi School
Loại cước
|
Giá cước (Đồng)
|
Cước gọi:
|
Đồng/phút
|
Block 6s đầu
|
1s tiếp theo
|
Gọi nội mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1190
|
119
|
19,83
|
Gọi ngoại mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1390
|
139
|
23,16
|
Gọi tới đầu số 069
|
833
|
83,3
|
13,88
|
Gọi quốc tế (IDD/178, thuê bao vệ tinh):
|
Xem tại đây (Tab giá cước)
|
Gọi tới số máy dịch vụ VSAT
|
4.000/phút (1 phút + 1 phút)
|
Cước nhắn tin:
|
SMS nội mạng trong nước
|
100/ bản tin
|
SMS ngoại mạng trong nước
|
250/ bản tin
|
SMS quốc tế
|
2.500/ bản tin
|
Nhắn tin MMS
|
100/ bản tin
|
Bảng giá cước gói 7Colors
Loại cước
|
Giá cước
|
Cước gọi:
|
Đồng/phút
|
Block 6s đầu
|
1s tiếp theo
|
Gọi nội mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1590
|
159
|
26,5
|
Gọi ngoại mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1790
|
179
|
29,83
|
Gọi tới đầu số 069
|
1113
|
111,3
|
18,55
|
Gọi quốc tế (IDD/178, thuê bao vệ tinh):
|
Xem tại đây (Tab giá cước)
|
Gọi tới số máy dịch vụ VSAT
|
4.000 đ/phút (1 phút + 1 phút)
|
Cước nhắn tin:
|
SMS nội mạng trong nước
|
200 đ/ bản tin
|
SMS ngoại mạng trong nước
|
250 đ/ bản tin
|
SMS quốc tế
|
2.500 đ/ bản tin
|
Nhắn tin MMS
|
200 đ/ bản tin
|
Bảng giá cước gói Tomato buôn làng
Loại cước
|
Giá cước (Đồng)
|
Cước gọi:
|
Đồng/phút
|
Block 6s đầu
|
1s tiếp theo
|
Gọi nội mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1590
|
159
|
26,5
|
Gọi ngoại mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1790
|
179
|
29,83
|
Gọi tới đầu số 069
|
1113
|
111,3
|
18,55
|
Gọi quốc tế (IDD/178, thuê bao vệ tinh):
|
Xem tại đây (Tab giá cước)
|
Gọi tới số máy dịch vụ VSAT
|
4.000/phút (1 phút + 1 phút)
|
Cước nhắn tin:
|
SMS nội mạng trong nước
|
200/ bản tin
|
SMS ngoại mạng trong nước
|
250/ bản tin
|
SMS quốc tế
|
2.500/ bản tin
|
Nhắn tin MMS
|
200/ bản tin
|
Bảng giá cước gói VIP
Loại cước
|
Giá cước (Đồng)
|
Cước thuê bao tháng
|
250.000/ tháng
|
Cước gọi:
|
Đồng/phút
|
Block 6s đầu
|
1s tiếp theo
|
Gọi nội mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
790
|
79
|
13,16
|
Gọi ngoại mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
890
|
89
|
14,83
|
Gọi tới đầu số 069
|
623
|
62,3
|
10,38
|
Gọi quốc tế (IDD/178, thuê bao vệ tinh):
|
Xem tạiđây(Tab giá cước)
|
Gọi tới số máy dịch vụ VSAT
|
4.000/phút (1 phút + 1 phút)
|
Cước nhắn tin:
|
SMS nội mạng trong nước:
|
300/ bản tin
|
SMS ngoại mạng trong nước:
|
350/ bản tin
|
SMS quốc tế:
|
2.500/ bản tin
|
Nhắn tin MMS
|
300/ bản tin
|
Bảng giá cước gói Basic+
Loại cước
|
Giá cước
|
Cước thuê bao tháng
|
50.000 đ/ tháng
|
Cước gọi:
|
Đồng/phút
|
Block 6s đầu
|
1s tiếp theo
|
Gọi nội mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
890
|
89
|
14,83
|
Gọi ngoại mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
990
|
99
|
16,50
|
Gọi tới đầu số 069
|
693
|
69,3
|
11,55
|
Gọi quốc tế (IDD/178, thuê bao vệ tinh):
|
Xem tại đây (Tab giá cước)
|
Gọi tới số máy dịch vụ VSAT
|
4.000 đ/phút (1 phút + 1 phút)
|
Cước nhắn tin:
|
SMS nội mạng trong nước
|
300 đ/ bản tin
|
SMS ngoại mạng trong nước
|
350 đ/ bản tin
|
SMS quốc tế
|
2.500 đ/ bản tin
|
Nhắn tin MMS
|
300 đ/ bản tin
|
Bảng giá cước gói Family
Loại cước
|
Giá cước
|
Cước thuê bao tháng
|
50.000 đ/ tháng
|
Cước gọi:
|
Đồng/phút
|
Block 6s đầu
|
1s tiếp theo
|
Gọi nội mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
890
|
89
|
14,83
|
Gọi ngoại mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1090
|
109
|
18,16
|
Gọi nội nhóm Family
|
0
|
0
|
0
|
Gọi tới đầu số 069
|
763
|
76,3
|
12,71
|
Gọi quốc tế (IDD/178, thuê bao vệ tinh):
|
Xem tại đây (Tab giá cước)
|
Gọi tới số máy dịch vụ VSAT
|
4.000 đ/phút (1 phút + 1 phút)
|
Cước nhắn tin:
|
SMS nội mạng trong nước
|
300 đ/ bản tin
|
SMS ngoại mạng trong nước
|
350 đ/ bản tin
|
SMS quốc tế
|
2.500 đ/ bản tin
|
Nhắn tin MMS
|
100 đ/ bản tin
|
Bảng giá cước gói Corporate
Loại cước
|
Giá cước
|
Cước thuê bao tháng
|
50.000 đ/ tháng
|
Cước gọi:
|
Đồng/phút
|
Block 6s đầu
|
1s tiếp theo
|
Gọi nội mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
890
|
89
|
14,83
|
Gọi ngoại mạng Viettel (Di động, Cố định)
|
1090
|
109
|
18,16
|
Gọi nội nhóm giữa các thành viên Corporate
|
495
|
49,5
|
8,25
|
Gọi tới đầu số 069
|
763
|
76,3
|
12,71
|
Gọi quốc tế (IDD/178, thuê bao vệ tinh):
|
Xem tại đây (Tab giá cước)
|
Gọi tới số máy dịch vụ VSAT
|
4.000 đ/phút (1 phút + 1 phút)
|
Cước nhắn tin:
|
SMS nội mạng trong nước:
|
300 đ/ bản tin
|
SMS ngoại mạng trong nước:
|
350 đ/ bản tin
|
SMS quốc tế:
|
2.500 đ/ bản tin
|
Nhắn tin MMS
|
300 đ/ bản tin
|
Bảng giá cước dịch vụ Mobile Internet
STT
|
Gói cước
|
Giá cước (đồng)
|
Lưu lượng Data
|
Cước phát sinh vượt lưu lượng
|
I
|
Gói cước mặc định
|
1
|
MI0
|
0
|
0
|
75đ/50Kb
|
II
|
Gói cước trọn gói
|
1
|
MiMax
|
70.000
|
600 MB
|
0đ
|
2
|
MimaxSV
|
50.000
|
2.0 GB
|
3
|
Mimax90
|
90.000
|
1.2 GB
|
4
|
Dmax
|
120.000
|
1.5 GB
|
5
|
Dmax200
|
200.000
|
3 GB
|
III
|
Gói cước theo lưu lượng sử dụng
|
1
|
Mimin
|
0
|
0
|
75đ/50Kb
|
2
|
MI10
|
10.000
|
55 MB
|
50đ/50KB
|
3
|
MI30
|
30.000
|
200 MB
|
25đ/50Kb
|
4
|
MI50
|
50.000
|
450 MB
|
25đ/50Kb
|