STT
|
Trung tâm dữ liệu
|
Địa chỉ
|
Nội dung công bố
|
I-
|
FPT Telecom
|
01
|
Fornix HCM01 Data Center (EPZ Data Center)
|
Lô 37-39A, Đường số 19, Khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
|
- Công bố phù hợp Tiêu chuẩn TIA-942-B/TCVN 9250:2021: 16/FTEL, ngày 07/11/2023
- Mức đảm bảo: Tier III (Design)
- Công bố phù hợp Quy chuẩn kỹ thuật QCVN 32:2020/BTTTT: 17/FTEL, ngày 07/11/2023
- Công bố phù hợp Quy chuẩn kỹ thuật QCVN 09:2016/BTTTT: 18/FTEL, ngày 07/11/2023
- Bản tiếp nhận Công bố: 5008/CVT-CNDV, ngày 17/11/2023
|
02
|
Fornix HN02 Data Center (FPT Telecom Fornix)
|
Số 10, phố Phạm Văn Bạch, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
- Công bố phù hợp Tiêu chuẩn TIA-942-B/TCVN 9250:2021: 10/FTEL, ngày 07/11/2023
- Mức đảm bảo: Rated-3
- Công bố phù hợp Quy chuẩn kỹ thuật QCVN 32:2020/BTTTT: 11/FTEL, ngày 07/11/2023
- Công bố phù hợp Quy chuẩn kỹ thuật QCVN 09:2016/BTTTT: 12/FTEL, ngày 07/11/2023
- Bản tiếp nhận Công bố: 5009/CVT-CNDV, ngày 17/11/2023
|
03
|
Fornix HN01 Data Center (Data Center FPT Cầu Giấy)
|
Tòa nhà FPT Cầu Giấy, Số 17, phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
- Công bố phù hợp Quy chuẩn kỹ thuật QCVN 32:2020/BTTTT: 14/FTEL, ngày 07/11/2023
- Công bố phù hợp Quy chuẩn kỹ thuật QCVN 09:2016/BTTTT: 15/FTEL, ngày 07/11/2023
- Bản tiếp nhận Công bố: 5006/CVT-CNDV, ngày 17/11/2023
|
II-
|
VNG
|
|
|
04
|
VNG DATA CENTER _ VNG CLOUD _ VNG-DC1, DC1 VÀ DC2
|
Lô đất S.38b-39-40, đường số 19, Khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
|
- Công bố phù hợp Tiêu chuẩn TIA-942-B/TCVN 9250:2021: HC_001/11_2023/VNG-DC, ngày 08/12/2023
- Mức đảm bảo: Tier III (Design/Facility)
- Công bố phù hợp Quy chuẩn kỹ thuật QCVN 32:2020/BTTTT: HC_001/11_2023/VNG-DC, ngày 08/12/2023
- Công bố phù hợp Quy chuẩn kỹ thuật QCVN 09:2016/BTTTT: HC_001/11_2023/VNG-DC, ngày 08/12/2023
- Bản tiếp nhận Công bố: 5354/CVT-CNDV ngày 20/11/2023
|
III-
|
VNPT
|
|
|
05
|
VNPT IDC Nam Thăng Long
|
Lô B2-1-5 và B2-1-6, Khu công nghiệp Nam Thăng Long, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
|
- Công bố phù hợp Tiêu chuẩn TIA-942-B/TCVN 9250:2021: 3460/CB-VNPT-IT, ngày 20/10/2023
- Mức đảm bảo: Tier III (Design)
- Bản tiếp nhận Công bố: 15/CVT-CNDV, ngày 05/01/2024
|
06
|
VNPT IDC Hòa Lạc
|
Lô VT, Khu trung tâm, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Km29, Đại lộ Thạch Thất, Hà Nội
|
- Công bố phù hợp Tiêu chuẩn TIA-942-B/TCVN 9250:2021: 3461/CB-VNPT-IT, ngày 20/10/2023
- Mức đảm bảo: Tier III (Design/ Facility)
- Bản tiếp nhận Công bố: 14/CVT-CNDV, ngày 05/01/2024
|
IV-
|
Viettel
|
|
|
07
|
Viettel-IDC Hòa Lạc 3
|
Tầng 5&6, tòa nhà Trung tâm kỹ thuật, Khu Công nghiệp công nghệ cao 1, Khu công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
- Công bố phù hợp Tiêu chuẩn TIA-942-B/TCVN 9250:2021: HC_001/02_2024/IDC-DC
- Mức đảm bảo: Rate-3
- Bản tiếp nhận Công bố: 746/CVT-CNDV, ngày 05/03/2024
|